|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đánh bà i
![](img/dict/02C013DD.png) | [đánh bà i] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to play cards | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Ta chÆ¡i đánh bà i nhé? | | How about a game of cards? | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Äâu phải nó đánh bà i ăn tiá»n, mà chỉ để vui thôi | | He doesn't play cards for money, just for the fun of it |
Play cards
|
|
|
|